TỔNG ĐẠI LÝ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI TP HỒ CHÍ MINH VÀ TOÀN QUỐC !
Kính Chào Quý Khách Hàng !
NIKITA co.,ldt với nhiều năm là nhà phân phối dây cáp điện cadivi của Công ty Dây cáp điện Việt Nam Cadivi.Là đại lý cấp 1 phân phối dây điện cadivi tại TP Hồ Chí Minh và các Tỉnh thành trên toàn quốc .
Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi mới nhất : Vui lòng Click vào liên kết Website của công ty theo địa chỉsau:http//www.Daycapdiencadivi.com
Chúng tôi xin Cung cấp báo giá cho khách hàng :
Bảng giá cadivi tháng 12/2015 Mới nhất, bảng giá cadivi tháng 12/2015, bảng giá cadivi mới nhất 2015/2016, bảng giá đại lý cadivi 2015/2016, Bảng Giá Cadivi tháng 12 2015, Bảng Giá Cadivi tháng 01 2016, Bảng giá Cadivi tháng 02/2016, bảng giá cadivi mới nhất tháng 12 2016 , Bảng báo giá dây điện cadivi mới nhất 2016, bảng báo giá cáp điện cadivi mới nhất 2016!
Sau đây là " Bảng Thông số kỹ thuật dây cáp điện cadivi "
Cáp điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng) |
CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V |
mét |
2,596 |
2,856 |
CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V |
mét |
3,290 |
3,619 |
CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V |
mét |
5,360 |
5,896 |
CV-3.0 (7/0.67) - 450/750V |
mét |
6,523 |
7,175 |
CV-3.5(7/0.85) - 450/750V |
mét |
7,920 |
8,712 |
CV-4 (7/0.85) - 450/750V |
mét |
8,030 |
8,833 |
CV-5.5 (7/0.85) - 450/750V |
mét |
11,968 |
13,165 |
CV-6 (7/1.04) - 450/750V |
mét |
12,892 |
14,181 |
CV-8 (7/1.04) - 450/750V |
mét |
17,281 |
19,009 |
CV-10 (7/1.35) -450/750V |
mét |
21,560 |
23,716 |
CV-11 (7/1.35) -450/750V |
mét |
23,100 |
25,410 |
CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
30,400 |
33,440 |
CV-22-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
45,540 |
50,094 |
CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
47,900 |
52,690 |
CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
66,000 |
72,600 |
CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
92,100 |
101,310 |
CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
129,000 |
141,900 |
CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 |
mét |
178,200 |
196,020 |
CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
226,500 |
249,150 |
CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
290,200 |
319,220 |
CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
348,000 |
382,800 |
CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
457,100 |
502,810 |
CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
572,700 |
629,970 |
CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 |
mét |
756,100 |
831,710 |
Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V |
mét |
10,130 |
11,143 |
CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V |
mét |
14,870 |
16,357 |
CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V |
mét |
21,400 |
23,540 |
CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V |
mét |
29,400 |
32,340 |
CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V |
mét |
48,000 |
52,800 |
Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC) |
CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V |
mét |
13,190 |
14,509 |
CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V |
mét |
19,580 |
21,538 |
CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V |
mét |
28,600 |
31,460 |
CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V |
mét |
40,700 |
44,770 |
CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V |
mét |
66,000 |
72,600 |
Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC) |
CVV-4x1.5 (4x7/0.52) -300/500V |
mét |
16,830 |
18,513 |
CVV-4x2.5 (4x7/0.67) -300/500V |
mét |
25,100 |
27,610 |
CVV-4x4 (4x7/0.85) -300/500V |
mét |
37,800 |
41,580 |
CVV-4x6 (4x7/1.04) -300/500V |
mét |
53,800 |
59,180 |
CVV-4x10 (4x7/1.35) -300/500V |
mét |
86,600 |
95,260 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC) |
CVV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
3,650 |
4,015 |
CVV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV |
mét |
4,680 |
5,148 |
CVV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV |
mét |
6,680 |
7,348 |
CVV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
9,980 |
10,978 |
CVV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
13,810 |
15,191 |
CVV-10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
21,500 |
23,650 |
CVV-16-0.6/1kV |
mét |
32,500 |
35,750 |
CVV-25-0.6/1kV |
mét |
50,300 |
55,330 |
CVV-35-0.6/1kV |
mét |
68,300 |
75,130 |
CVV-50-0.6/1kV |
mét |
94,500 |
103,950 |
CVV-70-0.6/1kV |
mét |
131,400 |
144,540 |
CVV-95-0.6/1kV |
mét |
180,800 |
198,880 |
CVV-120-0.6/1kV |
mét |
228,700 |
251,570 |
CVV-150-0.6/1kV |
mét |
292,300 |
321,530 |
CVV-185-0.6/1kV |
mét |
350,300 |
385,330 |
CVV-240-0.6/1kV |
mét |
459,000 |
504,900 |
CVV-300-0.6/1kV |
mét |
574,500 |
631,950 |
CVV-400-0.6/1kV |
mét |
756,500 |
832,150 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC) |
CVV-2x16-0.6/1kV |
mét |
75,300 |
82,830 |
CVV-2x25-0.6/1kV |
mét |
111,100 |
122,210 |
CVV-2x35-0.6/1kV |
mét |
148,100 |
162,910 |
CVV-2x50-0.6/1kV |
mét |
202,000 |
222,200 |
CVV-2x70-0.6/1kV |
mét |
278,500 |
306,350 |
CVV-2x95-0.6/1kV |
mét |
380,500 |
418,660 |
CVV-2x120-0.6/1kV |
mé! |
481,600 |
529,760 |
CVV-2x150-0.6/1kV |
mét |
614,100 |
675,510 |
CVV-2x185-0.6/1kV |
mét |
734,900 |
808,390 |
CVV-2x240-0.6/1kV |
mét |
961,000 |
1,057,100 |
CVV-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,202,600 |
1,322,860 |
CVV-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,584,200 |
1,742,620 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)
CVV-3x16-0.6/1kV |
mét |
104,400 |
114,840 |
CVV-3x25-0.6/1kV |
mét |
157,600 |
173,360 |
CVV-3x35-0.6/1kV |
mét |
211,800 |
232,980 |
CVV-3x50-0.6/1kV |
mét |
291,600 |
320,760 |
CVV-3x70-0.6/1kV |
mét |
403,300 |
443,630 |
CVV-3x95-0.6/1kV |
mét |
555,700 |
611,270 |
CVV-3x120-0.6/1kV |
mét |
701,400 |
771,540 |
CVV-3x150-0.6/1kV |
mét |
896,800 |
986,480 |
CVV-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,073,400 |
1,180,740 |
CVV-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,407,900 |
1,548,690 |
CVV-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,759,500 |
1,935,450 |
CVV-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,319,200 |
2,551,120 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng. cách điên PVC, vỏ PVC) |
CVV-4x16-0.6/1kV |
mét |
135,300 |
148,830 |
CVV-4x25-0.6/1kV |
mét |
206,500 |
227,150 |
CVV-4x35-0.6/1kV |
mét |
279,500 |
307,450 |
CVV-4x50-0.6/1kV |
mét |
385,900 |
424,490 |
CVV-4x70-0.6/1kV |
mét |
535,900 |
589,490 |
CVV-4x95-0.6/1kV |
mét |
737,300 |
811,030 |
CVV-4x120-0.6/1kV |
mét |
933,400 |
1,026,740 |
CVV-4x150-0.6/1kV |
mét |
1,194,700 |
1,314,170 |
CVV-4x185-0.6/1kV |
mét |
1,429,500 |
1,572,450 |
CVV-4x240-0.6/1kV |
mét |
1,876,300 |
2,063,930 |
CVV-4x300-0.6/1kV |
mét |
2,347,300 |
2,582,030 |
CVV-4x400-0.6/1kV |
mét |
3,093,900 |
3,403,290 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
CVV-3x 16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1. 35) |
mét |
124,200 |
136,620 |
CVV-3x25+1x16-0,6/1kV |
mét |
188,600 |
207,460 |
CVV-3x35+1x16 -0,6/1kV |
mét |
243,000 |
267,300 |
CVV-3x35+1x25 -0,6/1kV |
mét |
266,700 |
293,370 |
CVV-3x50+1x25-0,6/1kV |
mét |
341,300 |
375,430 |
CVV-3x50+1x35-0,6/1kV |
mét |
360,100 |
396,110 |
CVV-3x70+ 1x35-0,6/1kV |
mét |
472,100 |
519,310 |
CVV-3x70+1x50-0,6/1kV |
mét |
498,000 |
547,800 |
CVV-3x95+1x50-0,6/1 kV |
mét |
650,500 |
715,550 |
CVV-3x95+1x70-0,6/1kV |
mét |
687,600 |
756,360 |
CVV-3x120+1x70-0,6/1kV |
mét |
833,900 |
917,290 |
CVV-3x 120+1x95-0,6/1kV |
mét |
885,700 |
974,270 |
CVV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv |
mét |
1,031,500 |
1,134,650 |
CVV-3x150+1x95-0.6/1 kV |
mét |
1,081,700 |
1,189,870 |
CVV-3x185+1x95-0,6/1kV |
mét |
1,257,900 |
1,383,690 |
CVV-3x185+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,306,900 |
1,437,590 |
CVV-3x240+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,641,000 |
1,805,100 |
CVV-3x240+1x150-0,6/1kV |
mét |
1,706,800 |
1,877,480 |
CVV-3x240+1x185-0,6/1kV |
mét |
1,765,300 |
1,941,830 |
CVV-3x300+1x150-0,6/1kV |
mét |
2,061,500 |
2,267,650 |
CVV-3x300+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,120,200 |
2,332,220 |
CVV-3x400+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,679,600 |
2,947,560 |
CVV-3x400+1x240-0,6/1kV |
mét |
2,789,900 |
3,068,890 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DATA-25-0.6/1kV |
mét |
68,500 |
75,350 |
CVV/DATA-35-0.6/1kV |
mét |
87,900 |
96,690 |
CVV/DATA-50-0.6/1kV |
mét |
116,500 |
128,150 |
CVV/DATA-70-0.6/1kV |
mét |
153,400 |
168,740 |
CVV/DATA-95-0.6/1kV |
mét |
205,500 |
226,050 |
CVV/DATA-120-0.6/1kV |
mét |
255,300 |
280,830 |
CVV/DATA-150-0.6/1kV |
mét |
321,400 |
353,540 |
CVV/DATA-185-0.6/1kV |
mét |
381,700 |
419,870 |
CVV/DATA-240-0.6/1kV |
mét |
494,400 |
543,840 |
CVV/DATA-300-0.6/1kV |
mét |
615,800 |
677,380 |
CVV/DATA-400-0.6/1kV |
mét |
803,100 |
883,410 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
33,200 |
36,520 |
CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
42,500 |
4fi,750 |
CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
60,400 |
66,440 |
CVV/DSTA-2x16-0.6/1kV |
mét |
86,900 |
95,590 |
CVV/DSTA-2x25-0.6/1kV |
mét |
125,500 |
138,050 |
CVV/DSTA-2x35-0.6/1kV |
mét |
163,700 |
180,070 |
CVV/DSTA-2x50-0.6/1kV |
mét |
219,500 |
241,450 |
CVV/DSTA-2x70-0.6/1kV |
mét |
300,100 |
330,110 |
CVV/DSTA-2x95-0.6/1kV |
mét |
423,400 |
465,740 |
CVV/DSTA-2x120-0.6/1kV |
mét |
528,300 |
581,130 |
CVV/DSTA-2x150-0.6/1kV |
mét |
666,800 |
733,480 |
CVV/DSTA-2x185-0.6/1kV |
mét |
794,300 |
873,730 |
CVV/DSTA-2x240-0.6/1kV |
mét |
1,029,400 |
1,132,340 |
CVV/DSTA-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,281,500 |
1,409,650 |
CVV/DSTA-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,674,600 |
1,842,060 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
42,200 |
46,420 |
CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
55,400 |
60,940 |
CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
79,500 |
87,450 |
CVV/DSTA-3x16-0.6/1kV |
mét |
117,100 |
128,810 |
CVV/DSTA-3x25-0.6/1kV |
mét |
172,700 |
189,970 |
CVV/DSTA-3x35-0.6/1kV |
mét |
228,300 |
251,130 |
CVV/DSTA-3x50-0.6/1kV |
mét |
312,400 |
343,640 |
CVV/DSTA-3x70-0.6/1kV |
mét |
443,800 |
488,180 |
CVV/DSTA-3x95-0.6/1kV |
mét |
602,500 |
662,750 |
CVV/DSTA-3x120-0.6/1kV |
mét |
753,800 |
829,180 |
CVV/DSTA-3x150-0.6/1kV |
mét |
957,500 |
1,053,250 |
CVV/DSTA-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,141,500 |
1,255,650 |
CVV/DSTA-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,487,400 |
1,636,140 |
CVV/DSTA-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,847,900 |
2,032,690 |
CVV/DSTA-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,458,400 |
2,704,240 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
3,670 |
4,037 |
CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV |
mét |
4,700 |
5,170 |
CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV |
mét |
6,710 |
7,381 |
CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
10,030 |
11,033 |
CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
13,880 |
15,268 |
CXV-10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
21,600 |
23,760 |
CXV-16-0.6/1kV |
mét |
32,700 |
35,970 |
CXV-25-0.6/1kV |
mét |
50,600 |
55,660 |
CXV-35-0.6/1kV |
mét |
68,600 |
75,460 |
CXV-50-0.6/1kV |
mét |
95,000 |
104,500 |
CXV-70-0.6/1kV |
mét |
132,100 |
145,310 |
CXV-95-0.6/1kV |
mét |
181,700 |
199,870 |
CXV-120-0.6/1kV |
mét |
229,800 |
252,780 |
CXV-150-0.6/1kV |
mét |
293,800 |
323,180 |
CXV-185-0.6/1kV |
mét |
352,100 |
387,310 |
CXV-240-0.6/1kV |
mét |
461,300 |
507,430 |
CXV-300-0.6/1kV |
mét |
577,400 |
635,140 |
CXV-400-0.6/1kV |
mét |
760,300 |
836,330 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
9,520 |
10,472 |
CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV |
mét |
11,830 |
13,013 |
CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV |
mét |
16,560 |
18,216 |
CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
24,300 |
26,730 |
CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
32,800 |
36,080 |
CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
49,800 |
54,780 |
CXV-2x16-0.6/1kV |
mét |
75,700 |
83,270 |
CXV-2x25-0.6/1kV |
mét |
111,700 |
122,870 |
CXV-2x35-0.6/1kV |
mét |
148,800 |
163,680 |
CXV-2x50-0.6/1kV |
mét |
203,000 |
223,300 |
CXV-2x70-0.6/1kV |
mét |
279,900 |
307,890 |
CXV-2x95-0.6/1kV |
mét |
382,500 |
420,750 |
CXV-2x120-0.6/1kV |
mét |
484,000 |
532,400 |
CXV-2x150-0.6/1kV |
mét |
617,200 |
678,920 |
CXV-2x185-0.6/1kV |
mét |
738,600 |
812,460 |
CXV-2x240-0.6/1kV |
mét |
965,800 |
1,062,380 |
CXV-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,208,600 |
1,329,460 |
CXV-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,592,100 |
1,751,310 |
|
|
|
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
11,960 |
13,156 |
CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV |
mét |
15,190 |
16,709 |
CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV |
mét |
21,400 |
23,540 |
CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1kV |
raét |
32,000 |
35,200 |
CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
43,900 |
48,290 |
CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
68,200 |
75,020 |
CXV-3x16-0.6/1kV |
mét |
104,900 |
115,390 |
CXV-3x25-0.6/1kV |
mét |
158,400 |
174,240 |
CXV-3x35-0.6/1kV |
mét |
212,900 |
234,190 |
CXV-3x50-0.6/1kV |
mét |
293,100 |
322,410 |
CXV-3x70-0.6/1kV |
mét |
405,300 |
445,830 |
CXV-3x95-0.6/1kV |
mét |
558,500 |
614,350 |
CXV-3x120-0.6/1kV |
mét |
704,900 |
775,390 |
CXV-3x150-0.6/1kV |
mét |
901,300 |
991,430 |
CXV-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,078,800 |
1,186,680 |
CXV-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,414,900 |
1,556,390 |
CXV-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,768,300 |
1,945,130 |
CXV-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,330,800 |
2,563,880 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
14,850 |
16,335 |
CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV |
mét |
19,110 |
21,021 |
CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV |
mét |
27,200 |
29,920 |
CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
41,200 |
45,320 |
CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
57,200 |
62,920 |
CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
89,400 |
98,340 |
CXV-4x16-0.6/1kV |
mét |
136,000 |
149,600 |
CXV-4x25-0.6/1kV |
mét |
207,500 |
228,250 |
CXV-4x35-0.6/1kV |
mét |
280,900 |
308,990 |
CXV-4x50-0.6/1kV |
mét |
387,800 |
426,580 |
CXV-4x70-0.6/1kV |
mét |
538,600 |
592,460 |
CXV-4x95-0.6/1kV |
mét |
741,000 |
815,100 |
CXV-4x120-0.6/1kV |
mét |
938,100 |
1,031,910 |
CXV-4x150-0.6/1kV |
mét |
1,200,700 |
1,320,770 |
CXV-4x185-0.6/1kV |
mét |
1,436,600 |
1,580,260 |
CXV-4x240-0.6/1kV |
mét |
1,885,700 |
2,074,270 |
CXV-4x300-0.6/1kV |
mét |
2,359,000 |
2,594,900 |
CXV-4x400-0.6/1kV |
mét |
3,109,400 |
3,420,340 |
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
37,800 |
41,580 |
CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV |
mét |
53,300 |
58,630 |
CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV |
mét |
81,500 |
89,650 |
CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV |
mét |
124,800 |
137,280 |
CXV-3x25+1x16-0,6/1kV |
mét |
189,500 |
208,450 |
CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV |
mét |
244,200 |
268,620 |
CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV |
mét |
268,000 |
294,800 |
CXV-3x50+1x25-0,6/1kV |
mét |
343,000 |
377,300 |
CXV-3x50+1x35-0,6/1kV |
mét |
361,900 |
398,090 |
CXV-3x70+ 1x35-0,6/1kV |
mét |
474,500 |
521,950 |
CXV-3x70+1x50-0,6/1kV |
mét |
500,500 |
550,550 |
CXV-3x95+1x50-0,6/1 kV |
mét |
653,800 |
719,180 |
CXV-3x95+1x70-0,6/1kV |
mét |
691,000 |
760,100 |
CXV-3x120+1x70-0,6/1kV |
mét |
838,100 |
921,910 |
CXV-3x 120+1x95-0,6/1kV |
mét |
890,100 |
979,110 |
CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv |
mét |
1,036,700 |
1,140,370 |
CXV-3x150+1x95-0.6/1 kV |
mét |
1,087,100 |
1,195,810 |
CXV-3x185+1x95-0,6/1kV |
mét |
1,264,200 |
1,390,620 |
CXV-3x185+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,313,400 |
1,444,740 |
CXV-3x240+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,649,200 |
1,814,120 |
CXV-3x240+1x150-0,6/1kV |
mét |
1,715,300 |
1,886,830 |
CXV-3x240+1x185-0,6/1kV |
mét |
1,774,100 |
1,951,510 |
CXV-3x300+1x150-0,6/1kV |
mét |
2,071,800 |
2,278,980 |
CXV-3x300+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,130,800 |
2,343,880 |
CXV-3x400+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,693,000 |
2,962,300 |
CXV- 3x400+1x240-0,6/1 kV |
mét |
2,803,800 |
3,084,180 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DATA-25-0.6/1kV |
mét |
69,200 |
76,120 |
CXV/DATA-35-0.6/1kV |
mét |
88,800 |
97,680 |
CXV/DATA-50-0.6/1kV |
mét |
117,700 |
129,470 |
CXV/DATA-70-0.6/1kV |
mét |
154,900 |
170,390 |
CXV/DATA-95-0.6/1kV |
mét |
207,600 |
228,360 |
CXV/DATA-120-0.6/1kV |
mét |
257,900 |
283,690 |
CXV/DATA-150-0.6/1kV |
mét |
324,600 |
357,060 |
CXV/DATA-185-0.6/1kV |
mét |
385,500 |
424,050 |
CXV/DATA-240-0.6/1kV |
mét |
499,300 |
549,230 |
CXV/DATA-300-0.6/1kV |
mét |
622,000 |
684,200 |
CXV/DATA-400-0.6/1kV |
mét |
811,100 |
892,210 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
33,500 |
36,850 |
CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
42,900 |
47,190 |
CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
61,000 |
67,100 |
CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV |
mét |
87,800 |
96,580 |
CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV |
mét |
126,800 |
139,480 |
CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV |
mét |
165,300 |
181,830 |
CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV |
mét |
221,700 |
243,870 |
CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV |
mét |
303,100 |
333,410 |
CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV |
mét |
427,600 |
470,360 |
CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV |
mét |
533,600 |
586,960 |
CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV |
mét |
673,500 |
740,850 |
CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV |
mét |
802,200 |
882,420 |
CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV |
mét |
1,039,700 |
1,143,670 |
CXV/DSTA-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,294,300 |
1,423,730 |
CXV/DSTA-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,691,300 |
1,860,430 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
42,600 |
46,860 |
CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
56,000 |
61,600 |
CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
80,300 |
88,330 |
CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV |
mét |
118,300 |
130,130 |
CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV |
mét |
174,400 |
191,840 |
CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV |
mét |
230,600 |
253,660 |
CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV |
mét |
315,500 |
347,050 |
CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV |
mét |
448,200 |
493,020 |
CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV |
mét |
608,500 |
669,350 |
CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV |
mét |
761,300 |
837,430 |
CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV |
mét |
967,100 |
1,063,810 |
CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,152,900 |
1,268,190 |
CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,502,300 |
1,652,530 |
CXV/DSTA-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,866,400 |
2,053,040 |
CXV/DSTA-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,483,000 |
2,731,300 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV |
mét |
37,100 |
40,810 |
CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1kV |
mét |
53,200 |
58,520 |
CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV |
mét |
68,600 |
75,460 |
CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
102,500 |
112,750 |
CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV |
mét |
150,700 |
165,770 |
CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV |
mét |
224,800 |
247,280 |
CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV |
mét |
300,000 |
330,000 |
CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV |
mét |
430,200 |
473,220 |
CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV |
mét |
585,400 |
643,940 |
CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV |
mét |
797,900 |
877,690 |
CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV |
mét |
1,001,800 |
1,101,980 |
CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV |
mét |
1,275,900 |
1,403,490 |
CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV |
mét |
1,521,100 |
1,673,210 |
CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV |
mét |
1,984,200 |
2,182,620 |
CXV/DSTA-4x300-0.6/1kV |
mét |
2,509,300 |
2,760,230 |
CXV/DSTA-4x400-0.6/1kV |
mét |
3,282,500 |
3,610,750 |
Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
49,500 |
54,450 |
CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV |
mét |
64,400 |
70,840 |
CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV |
mét |
94,100 |
103,510 |
CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV |
mét |
139,100 |
153,010 |
CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV |
mét |
205,700 |
226,270 |
CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV |
mét |
262,700 |
288,970 |
CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV |
mét |
279,100 |
307,010 |
CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV |
mét |
368,500 |
405,350 |
CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV |
mét |
387,300 |
426,030 |
CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1kV |
mét |
518,800 |
570,680 |
CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV |
mét |
547,000 |
601,700 |
CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 kV |
mét |
706,800 |
777,480 |
CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV |
mét |
746,500 |
821,150 |
CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV |
mét |
898,500 |
988,350 |
CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1kV |
mét |
952,100 |
1,047,310 |
CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV |
mét |
1,105,500 |
1,216,050 |
CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 kV |
mét |
1,160,300 |
1,276,330 |
CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV |
mét |
1,343,500 |
1,477,850 |
CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,394,500 |
1,533,950 |
CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,742,900 |
1,917,190 |
CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV |
mét |
1,811,200 |
1,992,320 |
CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV |
mét |
1,871,800 |
2,058,980 |
CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV |
mét |
2,181,800 |
2,399,980 |
CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,242,600 |
2,466,860 |
CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,857,300 |
3,143,030 |
CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV |
mét |
2,973,700 |
3,271,070 |
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C |
Dây đồng trần xoắn tiết diện > 4 mm2 đến =10 mm2 |
Kg |
200,100 |
220,110 |
Dây đồng trần xoắn tiết diện > 10 mm2 đến = 50 mm2 |
Kg |
197,600 |
217,360 |
Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 50 mm2 |
Kg |
199,500 |
219,450 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
6,310 |
6,941 |
DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
7,520 |
8,272 |
DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
8,730 |
9,603 |
DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
10,890 |
11,979 |
DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
14,820 |
16,302 |
DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
20,800 |
22,880 |
DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
28,700 |
31,570 |
DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
44,700 |
49,170 |
DVV-2x16-0,6/1kV |
mét |
71,500 |
78,650 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
7,780 |
8,558 |
DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
9,300 |
10,230 |
DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
11,460 |
12,606 |
DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
14,430 |
15,873 |
DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
20,300 |
22,330 |
DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
29,400 |
32,340 |
DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
41,000 |
45,100 |
DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
64,600 |
71,060 |
DVV-3x16-0,6/1kV |
mét |
98,500 |
108,350 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
9,070 |
9,977 |
DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
11,460 |
12,606 |
DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
14,070 |
15,477 |
DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
18,030 |
19,833 |
DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
25,000 |
27,500 |
DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
38,100 |
41,910 |
DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
53,500 |
58,850 |
DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
84,900 |
93,390 |
DVV-4x16-0,6/1kV |
mét |
130,200 |
143,220 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
10,360 |
11,396 |
DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
13,390 |
14,729 |
DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
16,630 |
18,293 |
DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
21,600 |
23,760 |
DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
30,400 |
33,440 |
DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
46,600 |
51,260 |
DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
65,600 |
72,160 |
DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
105,100 |
115,610 |
DVV-5x16-0,6/1kV |
mét |
161,300 |
177,430 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
13,200 |
14,520 |
DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
17,110 |
18,821 |
DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
21,600 |
23,760 |
DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
28,400 |
31,240 |
DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
41,000 |
45,100 |
DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
63,300 |
69,630 |
DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
89,700 |
98,670 |
DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
144,300 |
158,730 |
DVV-7x16-0,6/1kV |
mét |
222,500 |
244,750 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
15,760 |
17,336 |
DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
20,200 |
222,201 |
DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
25,300 |
27,830 |
DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
33,100 |
36,410 |
DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
47,300 |
52,030 |
DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
73,000 |
80,300 |
DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
103,800 |
114,180 |
DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
166,600 |
183,260 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
18,630 |
20,493 |
DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
24,200 |
26,620 |
DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
30,600 |
33,660 |
DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
40,400 |
44,440 |
DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
58,400 |
64,240 |
DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
90,800 |
99,880 |
DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1kV |
mét |
120,600 |
132,660 |
DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
129,200 |
142,120 |
DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
208,200 |
229,020 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
21,300 |
23,430 |
DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
27,900 |
30,690 |
DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
35,600 |
39,160 |
DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
48,000 |
52,800 |
DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
70,100 |
77,110 |
DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
108,600 |
119,460 |
DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
154,200 |
169,620 |
DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
254,700 |
280,170 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
24,100 |
26,510 |
DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
31,900 |
35,090 |
DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
40,900 |
44,990 |
DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
53,100 |
58,410 |
DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
80,400 |
884,401 |
DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
124,800 |
137,280 |
DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
178,100 |
195,910 |
DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
287,300 |
316,030 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
26,600 |
29,260 |
DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
34,900 |
38,390 |
DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
44,300 |
48,730 |
DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
59,900 |
65,890 |
DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
raét |
90,900 |
99,990 |
DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
142,000 |
156,200 |
DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
202,100 |
222,310 |
DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
327,200 |
359,920 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
30,700 |
33,770 |
DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
41,200 |
45,320 |
DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
53,100 |
58,410 |
DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
70,000 |
77,000 |
DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
106,300 |
116,930 |
DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
167,000 |
183,700 |
DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
238,900 |
262,790 |
DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
387,000 |
425,700 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
38,700 |
42,570 |
DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
52,400 |
57,540 |
DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
67,700 |
74,470 |
DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
88,800 |
97,680 |
DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
135,300 |
148,830 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
42,400 |
46,640 |
DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
57,800 |
63,580 |
DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
74,700 |
82,170 |
DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
98,800 |
108,680 |
DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
150,800 |
165,880 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
46,500 |
51,150 |
DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
63,500 |
69,850 |
DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
82,700 |
90,970 |
DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
109,000 |
119,900 |
DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
166,800 |
183,480 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
|
DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
56,300 |
61,930 |
DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
74,700 |
82,170 |
DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
97,900 |
107,690 |
DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
133,400 |
146,740 |
DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
204,300 |
224,730 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
9,520 |
10,472 |
DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
11,260 |
12,386 |
DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
13,090 |
14,399 |
DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
15,640 |
17,204 |
DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
20,200 |
22,220 |
DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
28,100 |
30,910 |
DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
36,000 |
39,600 |
DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
53,100 |
58,410 |
DVV/Sc-2x16-0,6/1kV |
mét |
77,500 |
85,250 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
11,380 |
12,518 |
DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
13,540 |
14,894 |
DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
15,940 |
17,534 |
DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
19,420 |
21,362 |
DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
25,900 |
28,490 |
DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
36,800 |
40,480 |
DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
49,000 |
53,900 |
DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
73,100 |
80,410 |
DVV/Sc-3x16-0,6/1kV |
mét |
108,700 |
119,570 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
13,400 |
14,740 |
DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
16,060 |
17,666 |
DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
19,100 |
21,010 |
DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
23,500 |
25,850 |
DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
31,900 |
35,090 |
DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
46,100 |
50,710 |
DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
61,600 |
67,760 |
DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
94,300 |
103,730 |
DVV/Sc-4x16-0,6/1kV |
mét |
141,000 |
155,100 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
15,290 |
16,819 |
DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
18,480 |
20,328 |
DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
22,200 |
24,420 |
DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
27,600 |
30,360 |
DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
37,900 |
41,690 |
DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
55,200 |
60,720 |
DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
74,500 |
81,950 |
DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
115,400 |
126,940 |
DVV/Sc-5x16-0,6/1kV |
mét |
172,800 |
190,080 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
18,520 |
20,372 |
DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
22,800 |
25,080 |
DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
27,700 |
30,470 |
DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
35,000 |
38,500 |
DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
49,100 |
54,010 |
DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
72,100 |
79,310 |
DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
99,800 |
109,780 |
DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
156,200 |
171,820 |
DVV/Sc-7x16-0,6/1kV |
mét |
236,000 |
259,600 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
21,500 |
23,650 |
DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
26,300 |
28,930 |
DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
31,900 |
35,090 |
DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
40,300 |
44,330 |
DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
56,400 |
62,040 |
DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
82,500 |
90,750 |
DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mél |
114,400 |
125,840 |
DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
179,100 |
197,010 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
25,200 |
27,720 |
DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
31,200 |
34,320 |
DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
38,200 |
42,020 |
DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
48,500 |
53,350 |
DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
68,600 |
75,460 |
DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
102,200 |
112,420 |
DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
141,400 |
155,540 |
DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
222,700 |
244,970 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
28,000 |
30,800 |
DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
35,200 |
38,720 |
DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
43,300 |
47,630 |
DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
54,100 |
59,510 |
DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
78,200 |
86,020 |
DVV/Sc-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
119,200 |
131,120 |
DVV/Sc-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
166,400 |
183,040 |
DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
262,600 |
288,860 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
31,100 |
34,210 |
DVV/Sc-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
40,100 |
44,110 |
DVV/Sc-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
49,900 |
54,890 |
DVV/Sc-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
64,400 |
70,840 |
DVV/Sc-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
90,300 |
99,330 |
DVV/Sc-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
136,900 |
150,590 |
DVV/Sc-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
191,700 |
210,870 |
DVV/Sc-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
303,600 |
333,960 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
33,900 |
37,290 |
DVV/Sc-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
43,500 |
47,850 |
DVV/Sc-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
53,700 |
59,070 |
DVV/Sc-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
70,300 |
77,330 |
DVV/Sc-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
101,300 |
111,430 |
DVV/Sc-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
154,700 |
170,170 |
DVV/Sc-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
217,100 |
238,810 |
DVV/Sc-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
344,500 |
378,950 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
37,600 |
41,360 |
DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
50,100 |
55,110 |
DVV/Sc-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
62,900 |
69,190 |
DVV/Sc-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
82,800 |
91,080 |
DVV/Sc-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
116,900 |
128,590 |
DVV/Sc-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
180,000 |
198,000 |
DVV/Sc-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
253,600 |
278,960 |
DVV/Sc-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
404,900 |
445,390 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
47,000 |
51,700 |
DVV/Sc-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
61,100 |
67,210 |
DVV/Sc-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
76,600 |
84,260 |
DVV/Sc-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
101,800 |
111,980 |
DVV/Sc-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
148,100 |
162,910 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
52,400 |
57,640 |
DVV/Sc-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
66,800 |
73,480 |
DVV/Sc-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
84,200 |
92,620 |
DVV/Sc-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
112,200 |
123,420 |
DVV/Sc-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
164,000 |
180,400 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
57,200 |
62,920 |
DVV/Sc-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
72,900 |
80,190 |
DVV/Sc-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
92,500 |
101,750 |
DVV/Sc-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
123,100 |
135,410 |
DVV/Sc-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
180,500 |
198,550 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV |
mét |
67,500 |
74,250 |
DVV/Sc-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV |
mét |
89,400 |
98,340 |
DVV/Sc-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV |
mét |
114,000 |
125,400 |
DVV/Sc-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV |
mét |
148,800 |
163,680 |
DVV/Sc-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
219,200 |
241,120 |
Dây nhôm trần xoắn: (A-TCVN) |
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện < , = 50mm2 |
Kg |
83,500 |
91,850 |
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 50 đến = 150 mm2 |
Kg |
79,800 |
87,780 |
Dây nhôm trần xoắn A có úết diện > 150 mm2 |
Kg |
79,800 |
87,780 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) |
Dây nhôm lõi thép các loại < , = 50 mm2 |
Kg |
63,700 |
70,070 |
Dây nhôm lõi thép các loại > 50 đến = 95 mm2 |
Kg |
63,100 |
69,410 |
Dây nhôm lõi thép các loại > 95 đến = 240 mm2 |
Kg |
65,100 |
71,610 |
Dây nhôm lõi thép các loại > 240 mm2 |
Kg |
68,200 |
75,020 |
Dây điện lực (AV)-0.6/1 kV |
AV-16-0,6/1kV |
mét |
5,580 |
6,138 |
AV-25-0,6/1kV |
mét |
8,200 |
9,020 |
AV-35-0,6/1kV |
mét |
10,730 |
11,803 |
AV-50-0,6/1kV |
mét |
15,800 |
17,380 |
AV-70-0,6/1kV |
mét |
20,700 |
22,770 |
AV-95-0,6/1kV |
mét |
27,600 |
30,360 |
AV-120-0,6/1kV |
mét |
34,200 |
37,620 |
AV-150-0,6/1kV |
mét |
43,200 |
47,520 |
AV-185-0,6/1 kV |
mét |
51,800 |
56,980 |
AV-240-0,6/11cV |
mét |
67,200 |
73,920 |
AV-300-0,6/1kV |
mét |
84,000 |
92,400 |
AV-400-0,6/1kV |
mét |
108,100 |
118,910 |
AV-500-0,6/1kV |
mét |
128,000 |
140,800 |
Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
LV-ABC-2x16-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mél |
13,270 |
14,597 |
LV-ABC-2x25-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
18,090 |
19,899 |
LV-ABC-2x35-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
23,200 |
25,520 |
LV-ABC-2x50-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
30,800 |
33,880 |
LV-ABC-2x70-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
43,800 |
48,180 |
LV-ABC-2x95-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
57,500 |
63,250 |
LV-ABC-2x120-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
72,100 |
79,310 |
LV-ABC-2x150-0,6/1kV (ruột nhôm) |
méi |
88,700 |
97,570 |
Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
LV-ABC-3x16-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
19,230 |
21,153 |
LV-ABC-3x25-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
26,400 |
29,040 |
LV-ABC-3x35-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mél |
34,000 |
37,400 |
LV-ABC-3x50-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
45,200 |
49,720 |
LV-ABC-3x70-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
62,500 |
68,750 |
LV-ABC-3x95-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
84,500 |
92,950 |
LV-ABC-3x120-0,6/1kV (ruột nhôm) |
méi |
106,100 |
116,710 |
LV-ABC-3x150-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
130,900 |
143,990 |
Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
LV-ABC-4x16-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
25,300 |
27,830 |
LV-ABC-4x25-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
34,800 |
38,280 |
LV-ABC-4x35-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
45,000 |
49,500 |
LV-ABC-4x50-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
59,900 |
65,890 |
LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
83,800 |
92,180 |
LV-ABC-4x95-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
112,000 |
123,200 |
LV-ABC-4x120-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
140,600 |
154,660 |
LV-ABC-4x150-0,6/1kV (ruột nhôm) |
mét |
173,600 |
190,960 |
Dây thép trần xoắn: (GSW) |
CSW-35-240 |
kg |
33,000 |
36,300 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC) |
CV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
6,480 |
7,128 |
CV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
9,140 |
10,054 |
CV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
13,310 |
14,641 |
CV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
17,870 |
19,657 |
CV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
27,000 |
29,700 |
CV/FR-1x16-0.6/1kV |
mét |
39,500 |
43,450 |
CV/FR-1x25-0.6/1kV |
mét |
59,900 |
65,890 |
CV/FR-1x35-0.6/1kV |
mét |
79,700 |
87,670 |
CV/FR-1x50-0.6/1kV |
mét |
110,800 |
121,880 |
CV/FR-1x70-0.6/1kV |
mét |
150,700 |
165,770 |
CV/FR-1x95-0.6/1kV |
mét |
204,000 |
224,400 |
CV/FR-1x120-0.6/1kV |
mét |
253,600 |
278,960 |
CV/FR-1x150-0.6/1kV |
mét |
320,900 |
352,990 |
CV/FR-1x185-0.6/1kV |
mét |
382,800 |
421,080 |
CV/FR-1x240-0.6/1kV |
mét |
498,200 |
548,020 |
CV/FR-1x300-0.6/1kV |
mét |
619,200 |
681,120 |
CV/FR-1x400-0.6/1kV |
mét |
808,800 |
889,680 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FR-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
7,430 |
8,173 |
CXV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
8,890 |
9,779 |
CXV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
11,620 |
12,782 |
CXV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
15,210 |
16,731 |
CXV/FR-1x5 (7/0.95)-0.6/1kV |
mét |
17,670 |
19,437 |
CXV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
19,960 |
21,956 |
CXV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
29,200 |
32,120 |
CXV/FR-1x16-0.6/1kV |
mét |
42,000 |
46,200 |
CXV/FR-1x25-0.6/1kV |
mét |
62,600 |
68,860 |
CXV/FR-1x35-0.6/1kV |
mét |
82,800 |
91,080 |
CXV/FR-1x50-0.6/1kV |
mét |
112,800 |
124,080 |
CXV/FR-1x70-0.6/1kV |
mét |
153,700 |
169,070 |
CXV/FR-1x95-0.6/1kV |
mét |
206,200 |
226,820 |
CXV/FR-1x120-0.6/1kV |
mét |
257,000 |
282,700 |
CXV/FR-1x150-0.6/1kV |
mét |
325,800 |
358,380 |
CXV/FR-1x185-0.6/1kV |
mét |
387,300 |
426,030 |
CXV/FR-1x240-0.6/1kV |
mét |
503,000 |
553,300 |
CXV/FR-1x300-0.6/1kV |
mét |
624,300 |
686,730 |
CXV/FR-1x400-0.6/1kV |
mét |
821,400 |
903,540 |
CXV/FR-1x500-0.6/1kV |
mét |
989,800 |
1,088,780 |
CXV/FR-1x630-0.6/1kV |
mét |
1,249,700 |
1,374,670 |
CXV/FR-1x800-0.6/1kV |
mét |
1,601,900 |
1,762,090 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FR-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
19,480 |
21,428 |
CXV/FR-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
22,900 |
25,190 |
CXV/FR-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
28,900 |
31,790 |
CXV/FR-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
39,100 |
43,010 |
CXV/FR-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
49,700 |
54,670 |
CXV/FR-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
69,600 |
76,560 |
CXV/FR-2x16-0.6/1kV |
mét |
93,500 |
102,850 |
CXV/FR-2x25-0.6/1kV |
mét |
136,700 |
150,370 |
CXV/FR-2x35-0.6/1kV |
mét |
178,700 |
196,570 |
CXV/FR-2x50-0.6/1kV |
mét |
240,200 |
264,220 |
CXV/FR-2x70-0.6/1kV |
mét |
324,300 |
356,730 |
CXV/FR-2x95-0.6/1kV |
mét |
435,200 |
478,720 |
CXV/FR-2x120-0.6/1kV |
mét |
541,700 |
595,870 |
CXV/FR-2x150-0.6/1kV |
mét |
685,300 |
753,830 |
CXV/FR-2x185-0.6/1kV |
mét |
816,300 |
897,930 |
CXV/FR-2x240-0.6/1kV |
mét |
1,056,900 |
1,162,590 |
CXV/FR-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,312,500 |
1,443,750 |
CXV/FR-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,725,100 |
1,897,610 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FR-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
24,100 |
26,510 |
CXV/FR-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
28,700 |
31,570 |
CXV/FR-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
36,900 |
40,590 |
CXV/FR-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
48,800 |
53,680 |
CXV/FR-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
63,800 |
70,180 |
CXV/FR-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
93,100 |
102,410 |
CXV/FR-3x16-0.6/1kV |
mét |
131,000 |
144,100 |
CXV/FR-3x25-0.6/1kV |
mét |
193,800 |
213,180 |
CXV/FR-3x35-0.6/1kV |
mét |
254,900 |
280,390 |
CXV/FR-3x50-0.6/1kV |
mét |
346,300 |
380,930 |
CXV/FR-3x70-0.6/1kV |
mét |
469,500 |
516,450 |
CXV/FR-3x95-0.6/1kV |
mét |
633,900 |
697,290 |
CXV/FR-3x120-0.6/1kV |
mét |
786,600 |
865,260 |
CXV/FR-3x150-0.6/1kV |
mét |
997,600 |
1,097,360 |
CXV/FR-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,188,600 |
1,307,460 |
CXV/FR-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,542,200 |
1,696,420 |
CXV/FR-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,913,600 |
2,104,960 |
CXV/FR-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,515,700 |
2,767,270 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FR-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
30,400 |
33,440 |
CXV/FR-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
36,500 |
40,150 |
CXV/FR-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
47,200 |
51,920 |
CXV/FR-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
63,000 |
69,300 |
CXV/FR-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
83,000 |
91,300 |
CXV/FR-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
121,700 |
133,870 |
CXV/FR-4x16-0.6/1kV |
mét |
170,800 |
187,880 |
CXV/FR-4x25-0.6/1kV |
mét |
253,800 |
279,180 |
CXV/FR-4x35-0.6/1kV |
mét |
334,700 |
368,170 |
CXV/FR-4x50-0.6/1kV |
mét |
457,700 |
503,470 |
CXV/FR-4x70-0.6/1kV |
mét |
622,000 |
684,200 |
CXV/FR-4x95-0.6/1kV |
mét |
840,200 |
924,220 |
CXV/FR-4x120-0.6/1kV |
mét |
1,045,600 |
1,150,160 |
CXV/FR-4x150-0.6/1kV |
mét |
1,327,700 |
1,460,470 |
CXV/FR-4x185-0.6/1kV |
mét |
1,581,200 |
1,739,320 |
CXV/FR-4x240-0.6/1kV |
mét |
2,055,900 |
2,261,490 |
CXV/FR-4x300-0.6/1kV |
mét |
2,553,400 |
2,808,740 |
CXV/FR-4x400-0.6/1kV |
mét |
3,355,200 |
3,690,720 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FR-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
59,100 |
65,010 |
CXV/FR-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV |
mét |
78,100 |
85,910 |
CXV/FR-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV |
mét |
112,100 |
123,310 |
CXV/FR-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV |
mét |
158,000 |
173,800 |
CXV/FR-3x25+1x16-0,6/1kV |
mét |
233,500 |
256,850 |
CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV |
mét |
294,200 |
323,620 |
CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV |
mét |
314,500 |
345,950 |
CXV/FR-3x50+1x25-0,6/1kV |
mét |
408,100 |
448,910 |
CXV/FR-3x50+1x35-0,6/1kV |
mét |
429,500 |
472,450 |
CXV/FR-3x70+ 1x35-0,6/1kV |
mét |
552,800 |
608,080 |
CXV/FR-3x70+1x50-0,6/1kV |
mét |
581,200 |
639,320 |
CXV/FR-3x95+1x50-0,6/1 kV |
mét |
745,000 |
819,500 |
CXV/FR-3x95+1x70-0,6/1kV |
mét |
787,400 |
866,140 |
CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV |
mét |
939,600 |
1,033,560 |
CXV/FR-3x 120+1x95-0,6/1kV |
mét |
993,600 |
1,092,960 |
CXV/FR-3x150+ 1x70-0,6/1 kv |
mét |
1,150,400 |
1,265,440 |
CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1 kV |
mét |
1,205,300 |
1,325,830 |
CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV |
mét |
1,396,200 |
1,535,820 |
CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,804,300 |
1,984,730 |
CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV |
mét |
1,875,600 |
2,063,160 |
CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV |
mét |
1,937,900 |
2,131,690 |
CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV |
mét |
2,248,100 |
2,472,910 |
CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,313,200 |
2,544,520 |
CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,916,700 |
3,208,370 |
CXV/FR- 3x400+1x240-0,6/1 kV |
mét |
3,035,800 |
3,339,380 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FRT-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
4,520 |
4,972 |
CXV/FRT-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
5,620 |
6,182 |
CXV/FRT-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
7,910 |
8,701 |
CXV/FRT-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
10,930 |
12,023 |
CXV/FRT-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
14,920 |
16,412 |
CXV/FRT-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
23,100 |
25,410 |
CXV/FRT-1x16-0.6/1kV |
mét |
34,500 |
37,950 |
CXV/FRT-1x25-0.6/1kV |
mét |
53,000 |
58,300 |
CXV/FRT-1x35-0.6/1kV |
mét |
71,800 |
78,980 |
CXV/FRT-1x50-0.6/1kV |
mét |
98,700 |
108,570 |
CXV/FRT-1x70-0.6/1kV |
mét |
137,400 |
151,140 |
CXV/FRT-1x95-0.6/1kV |
mét |
187,100 |
205,810 |
CXV/FRT-1x120-0.6/1kV |
mét |
237,600 |
261,360 |
CXV/FRT-1x150-0.6/1kV |
mét |
303,900 |
334,290 |
CXV/FRT-1x185-0.6/1kV |
mét |
363,100 |
399,410 |
CXV/FRT-1x240-0.6/1kV |
mét |
475,100 |
522,610 |
CXV/FRT-1x300-0.6/1kV |
mét |
593,500 |
652,850 |
CXV/FRT-1x400-0.6/1kV |
mét |
782,800 |
861,080 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
CXV/FRT-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
12,620 |
13,882 |
CXV/FRT-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
15,280 |
16,808 |
CXV/FRT-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
20,300 |
22,330 |
CXV/FRT-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
28,100 |
30,910 |
CXV/FRT-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
37,300 |
41,030 |
CXV/FRT-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
55,800 |
61,380 |
CXV/FRT-2x16-0.6/1kV |
mét |
78,100 |
85,910 |
CXV/FRT-2x25-0.6/1kV |
mét |
117,100 |
128,810 |
CXV/FRT-2x35-0.6/1kV |
mét |
156,100 |
171,710 |
CXV/FRT-2x50-0.6/1kV |
mét |
211,300 |
232,430 |
CXV/FRT-2x70-0.6/1kV |
mét |
291,000 |
320,100 |
CXV/FRT-2x95-0.6/1kV |
mét |
394,600 |
434,060 |
CXV/FRT-2x120-0.6/1kV |
mét |
502,200 |
552,420 |
CXV/FRT-2x150-0.6/1kV |
mét |
639,100 |
703,010 |
CXV/FRT-2x185-0.6/1kV |
mét |
766,400 |
843,040 |
CXV/FRT-2x240-0.6/1kV |
mét |
1,000,100 |
1,100,110 |
CXV/FRT-2x300-0.6/1kV |
mét |
1,249,200 |
1,374,120 |
CXV/FRT-2x400-0.6/1kV |
mét |
1,643,400 |
1,807,740 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FRT-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
15,120 |
lố,632 |
CXV/FRT-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
18,470 |
20,317 |
CXV/FRT-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
25,300 |
27,830 |
CXV/FRT-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
35,400 |
38,940 |
CXV/FRT-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
48,100 |
52,910 |
CXV/FRT-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
73,800 |
81,180 |
CXV/FRT-3x16-0.6/1kV |
mét |
108,500 |
119,350 |
CXV/FRT-3x25-0.6/1kV |
mét |
165,000 |
181,500 |
CXV/FRT-3x35-0.6/1kV |
mét |
221,700 |
243,870 |
CXV/FRT-3x50-0.6/1kV |
mét |
302,600 |
332,860 |
CXV/FRT-3x70-0.6/1kV |
mét |
420,400 |
462,440 |
CXV/FRT-3x95-0.6/1kV |
mét |
574,500 |
631,950 |
CXV/FRT-3x120-0.6/1kV |
mét |
728,400 |
801,240 |
CXV/FRT-3x150-0.6/1kV |
mét |
930,100 |
1,023,110 |
CXV/FRT-3x185-0.6/1kV |
mét |
1,115,100 |
1,226,610 |
CXV/FRT-3x240-0.6/1kV |
mét |
1,458,500 |
1,604,350 |
CXV/FRT-3x300-0.6/1kV |
mét |
1,820,300 |
2,002,330 |
CXV/FRT-3x400-0.6/1kV |
mét |
2,399,800 |
2,639,780 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FRT-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV |
mét |
18,630 |
20,493 |
CXV/FRT-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV |
mét |
23,300 |
25,630 |
CXV/FRT-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV |
mét |
31,800 |
34,980 |
CXV/FRT-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV |
mét |
45,300 |
49,830 |
CXV/FRT-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV |
mét |
62,100 |
68,310 |
CXV/FRT-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV |
mét |
96,100 |
105,710 |
CXV/FRT-4x16-0.6/1kV |
mét |
140,900 |
154,990 |
CXV/FRT-4x25-0.6/1kV |
mét |
215,500 |
237,050 |
CXV/FRT-4x35-0.6/1kV |
mét |
290,500 |
319,550 |
CXV/FRT-4x50-0.6/1kV |
mét |
399,700 |
439,670 |
CXV/FRT-4x70-0.6/1kV |
mét |
556,600 |
612,260 |
CXV/FRT-4x95-0.6/1kV |
mét |
762,800 |
839,080 |
CXV/FRT-4x120-0.6/1kV |
mét |
966,200 |
1,062,820 |
CXV/FRT-4x150-0.6/1kV |
mét |
1,238,100 |
1,361,910 |
CXV/FRT-4x185-0.6/1kV |
mét |
1,483,300 |
1,631,630 |
CXV/FRT-4x240-0.6/1kV |
mét |
1,942,000 |
2,136,200 |
CXV/FRT-4x300-0.6/1kV |
mét |
2,426,300 |
2,668,930 |
CXV/FRT-4x400-0.6/1kV |
mét |
3,199,100 |
3,519,010 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
CXV/FRT-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV |
mét |
42,000 |
46,200 |
CXV/FRT-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV |
mét |
58,000 |
63,800 |
CXV/FRT-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV |
mét |
87,700 |
96,470 |
CXV/FRT-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV |
mét |
129,400 |
142,340 |
CXV/FRT-3x25+1x16-0,6/1kV |
mét |
196,800 |
216,480 |
CXV/FRT-3x35+1x16 -0,6/1kV |
mét |
253,200 |
278,520 |
CXV/FRT-3x35+1x25 -0,6/1kV |
mét |
271,800 |
298,980 |
CXV/FRT-3x50+1x25-0,6/1kV |
mét |
354,600 |
390,060 |
CXV/FRT-3x50+1x35-0,6/1kV |
mét |
373,400 |
410,740 |
CXV/FRT-3x70+ 1x35-0,6/1kV |
mét |
490,000 |
539,000 |
CXV/FRT-3x70+1x50-0,6/1kV |
mét |
517,500 |
569,250 |
CXV/FRT-3x95+1x50-0,6/1 kV |
mét |
672,200 |
739,420 |
CXV/FRT-3x95+1x70-0,6/1kV |
mét |
711,000 |
782,100 |
CXV/FRT-3x120+1x70-0,6/1kV |
mét |
863,500 |
949,850 |
CXV/FRT-3x 120+1x95-0,6/1kV |
mét |
915,500 |
1,007,050 |
CXV/FRT-3x150+ 1x70-0,6/1 kv |
mét |
1,068,900 |
1,175,790 |
CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1 kV |
mét |
1,119,600 |
1,231,560 |
CXV/FRT-3x185+1x95-0,6/1kV |
mét |
1,304,800 |
1,435,280 |
CXV/FRT-3x185+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,354,700 |
1,490,170 |
CXV/FRT-3x240+1x120-0,6/1kV |
mét |
1,699,300 |
1,869,230 |
CXV/FRT-3x240+1x150-0,6/1kV |
mét |
1,765,900 |
1,942,490 |
CXV/FRT-3x240+1x185-0,6/1kV |
mét |
1,828,500 |
2,011,350 |
CXV/FRT-3x300+1x150-0,6/1kV |
mét |
2,130,500 |
2,343,550 |
CXV/FRT-3x300+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,192,800 |
2,412,080 |
CXV/FRT-3x400+1x185-0,6/1kV |
mét |
2,771,400 |
3,048,540 |
CXV/FRT- 3x400+1x240-0,6/1 kV |
mét |
2,884,300 |
3,172,730 |
B .Các Dự Án Dây Cáp Điện Cadivi điển hình đã được NIKITA Cung cấp :
1 . Dự Án Xưởng Dệt 2 Nhà Máy CHUTECH - KCN Sóng Thần Bình Dương
2 . Dự Án Công Nghệ Cao - ELECTRONIC SAMSUNG Tp HCM
3 . Dự Án Nhà Máy Cấp nước sạch vs Xử lý nước Quận 1 Tp HCM
4 . Dự Án Resort Mũi Né - Phan Thiết
5 . Dự Án Cáp Ngầm ở " Các Bãi " - Đảo Phú Quốc
6. Dự Án Khu thương mại Vincom - Tp Việt trì Phú Thọ
7. Dự Án Cáp Trung Thế " Bổ sung trạm biến áp cấp điện cho TT Hội Nghị Quốc Gia " Phục vụ Đại Hội Đảng Toàn Quốc lần thứ XII .
......
Thanks & Best Regards !
--------------------
HOTLINE : 0917 508 805 ( Mr Hoài )
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NIKITA
TRỤ SỞ CHÍNH:
761 - Đường Quang Trung - P.12 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM !
|
|
|